Các yếu tố ảnh hưởng giá khi hút bể phốt là gì ?

Giá hút bể phốt không cố định một mức cho mọi công trình. Chi phí thực tế phụ thuộc vào khả năng tiếp cận hiện trường (vị trí), thể tích bể/khối lượng chất thải, và mức độ tắc nghẽn – kèm theo phương pháp thi công, cấu hình xe – ống và yêu cầu xử lý. Bài viết này tổng hợp các yếu tố quyết định giá dựa trên tài liệu dịch vụ thực tế và bảng giá tham khảo.

1) Vì sao giá “dao động” giữa các đơn vị?

Các mô hình tính phí phổ biến gồm: theo khối (m³), trọn gói/khoán (bao hết hạng mục đã khảo sát), hoặc theo xe/dung tích xe. Mỗi mô hình phù hợp một tình huống, dẫn tới mức giá khác nhau.

  • Theo khối: giá tham khảo trên thị trường thường 180.000–400.000đ/m³ tùy quy mô, địa điểm và tình trạng bể.
  • Khoán (trọn gói): báo giá sau khảo sát, thi công xong không phát sinh ngoài số đã chốt.
  • Theo xe: chia theo dung tích 1–10 khối… phù hợp công trình đã ước lượng rõ khối lượng

2) Yếu tố vị trí & khả năng tiếp cận

Vị trí bể phốt quyết định cấu hình xe, chiều dài ống, thời gian thao tác và các phụ phí cần thiết.

  • Khoảng cách ống xa: nhiều đơn vị quy định phụ thu khi phải kéo ống vượt ngưỡng (ví dụ quá 100m).
  • Ngõ hẹp/điểm đỗ xe bất lợi: phải dùng xe nhỏ hơn hoặc kéo ống dài “hàng trăm mét”, ảnh hưởng thời gian và nhân lực.
  • Địa bàn – di chuyển: chi phí biến đổi theo khu vực, cung đường, quy định dừng đỗ.

3) Yếu tố thể tích bể & khối lượng cần hút

Thể tích bể càng lớn, khối lượng hút càng nhiều. Một số bảng giá chia bậc theo m³ để tối ưu chi phí khi khối lượng tăng.

  • Bậc theo khối: ví dụ 1–4 khối, 5–10 khối, 11–29 khối… đơn giá giảm dần ở các ngưỡng cao hơn.
  • Theo dung tích xe: chọn xe 1–10 khối (hoặc lớn hơn) tương ứng quy mô bể; ấn định giá theo chuyến/xe.
  • Mặt bằng hộ gia đình/chung cư/công nghiệp: quy mô khác nhau dẫn đến đơn giá khác nhau; khối lượng lớn thường có mức giá ưu đãi hơn.

4) Yếu tố mức độ tắc nghẽn & phương pháp thi công

Mức độ tắc nghẽn quyết định thao tác bổ sung (khuấy, nạo vét), thời lượng thi công, thậm chí phương thức tiếp cận (không đục phá/chân không).

  • Bùn đóng cứng/lâu năm: có thể phải dùng máy quấy 20–30 phút trước khi hút được, làm tăng chi phí.
  • Phương pháp công nghệ: hút chân không/không đục phá thường sạch – nhanh – ít mùi nhưng yêu cầu thiết bị và tổ đội phù hợp.
  • Khẩn cấp/ngoài giờ: có nơi phụ thu 10–20% cho yêu cầu cấp tốc.

=>> Xem thêm: Tìm hiểu Công nghệ hút bể phốt hiện đại là gì

5) Phụ phí phổ biến & cách minh bạch chi phí

Một số khoản dễ phát sinh nếu không thỏa thuận trước: kéo ống xa, xử lý tắc trước khi hút, vệ sinh sau thi công, làm ban đêm/đêm lễ, hóa đơn VAT… Hãy yêu cầu khảo sát và báo giá chi tiết – có bảo hành, hóa đơn rõ ràng.

  • Tránh “siêu rẻ” thiếu minh bạch: cảnh giác quảng cáo dán cột điện, mánh phát sinh sau thi công.
  • Ưu tiên đơn vị công khai giá/bảo hành: nhiều nơi cung cấp bảo hành dài hạn, hóa đơn – cam kết không phát sinh.

6) Gợi ý lựa chọn mô hình giá theo tình huống

  • Chưa rõ thể tích, cần chốt tổng: chọn khoán (trọn gói) sau khảo sát để khóa chi phí – không lo phát sinh.
  • Biết rõ m³ hoặc có đồng hồ đo: chọn theo khối để tối ưu khi khối lượng ít – trung bình.
  • Bể lớn/công trình rộng: tính theo xe/dung tích, huy động đội hình phù hợp, tiết kiệm thời gian.

=>> xem thêm: Tìm hiểu về Quy Trình Hút Bể Phốt của chuyên gia

Kết luận

Ba nhóm yếu tố chính quyết định giá là vị trí tiếp cận (khoảng cách ống, ngõ hẹp), thể tích bể/khối lượngmức độ tắc nghẽn/phương pháp. Để có chi phí tối ưu và minh bạch, nên yêu cầu khảo sát tại chỗ, nhận báo giá chi tiết theo mô hình phù hợp (khối/khoán/xe), thỏa thuận rõ phụ phí và chính sách bảo hành trước khi thi công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hỗ trợ zalo
hotline bottom